Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ
Xin đến
www.hp.com/support/ljp2050series
để có danh sách đầu đủ về giấy mang nhãn hiệu HP cụ
thể mà sản phẩm này hỗ trợ.
Loại giấy (bảng điều khiển)
Loại giấy (trình điều khiển
máy in)
Khay 1
Khay 2
Khay 3 500 tờ
tùy chọn
Khay in hai
mặt (chỉ dành
cho kiểu in
hai mặt)
THƯỜNG 75–95 G
Plain (Thường)
NHẸ 60-74 G
NHẸ 60-74g
TRUNG BÌNH
Trung bình
NẶNG 111–130 G
Nặng 111–130g
SIÊU NẶNG 131–175 G
Siêu nặng 131–175g
TRANSPARENCY (GIẤY
TRONG)
Monochrome Laser
Transparency (Giấy in La-de
Trong, Đơn sắc)
LABELS (NHÃN)
Label (Nhãn)
LETTERHEAD (IN SẴN ĐẦU
ĐỀ)
Letterhead (In sẵn đầu đề)
PREPRINTED (IN SẴN)
Preprinted (In sẵn)
PREPUNCHED (DẬP LỖ
TRƯỚC)
Prepunched (Dập lỗ trước)
COLOR (MÀU)
Colored (Màu)
ROUGH (RÁP)
Rough (Ráp)
BOND (THÔ)
Liên kết
RECYCLED (TÁI CHẾ)
Tái chế
ENVELOPE (PHONG BÌ)
Phong bì
52
Chương 6 Giấy và vật liệu in
VIWW